Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
small-scale
/,smɔ:l'skeil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
small-scale
/ˈsmɑːlˈskeɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[ở] tỷ lệ nhỏ
a
small-scale
map
một bản đồ tỷ lệ nhỏ
[trên] quy mô nhỏ
only
a
small-scale
survey
of
20
people
chỉ là một cuộc điều tra quy mô nhỏ hai mươi người thôi
adjective
involving few people or things
a
small-scale
production
small-scale
manufacturing
covering or involving a small area
a
small-scale
network
a
small-scale
map
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content