Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
small-minded
/,smɔ:l'maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
small-minded
/ˈsmɑːlˈmaɪndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
small-minded
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[có tính chất] tiểu nhân
* Các từ tương tự:
small-mindedly
,
small-mindedness
adjective
[more ~; most ~] disapproving
not interested in new or different ideas :not willing to accept the opinions of other people
small-minded
people
typical of a small-minded person
a
small-minded
attitude
adjective
Charging members of staff for local telephone calls seems rather small-minded
small
petty
selfish
stingy
grudging
niggardly
ungenerous
mean
narrow-minded
narrow
close-minded
uncharitable
hidebound
rigid
intolerant
unimaginative
short-sighted
near-sighted
myopic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content