Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
small screen
/'smɔ:l,skri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
small screen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
màn ảnh nhỏ, truyền hình
a
film
made
for
the
small
screen
một phim dựng cho truyền hình
noun
the small screen
television
a
movie
made
for
the
small
screen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content