Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
small intestine
/,smɔ:lin'testin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
small intestine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giải phẫu)
ruột non
noun
plural ~ -tines
[count] :the long, narrow upper part of the intestine in which food is digested after it leaves the stomach - see picture at human; compare large intestine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content