Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
small fry
/'smɔ:l frai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
small fry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
đồ tép riu
noun
plural ~ fries
informal
US
[count] :a child - usually singular
I
remember
going
to
the
beach
when
I
was
just
a
small
fry
.
[noncount] :children
fun
activities
for
the
small
fry
[noncount] :people or things that are not important
Big
businesses
are
not
concerned
with
the
small
fry
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content