Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
small fortune
/,smɔ:l'fɔ:t∫u:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(khẩu ngữ) (thường số ít)
khối tiền, nhiều tiền
that
new
car
must
have
cost
you
a
small
fortune
!
chiếc xe mới ấy hẳn anh đã mua mất khối tiền nhỉ!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content