Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smacker
/'smækə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smacker
/ˈsmækɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái hôn đánh chụt
(tiếng lóng) đồng bảng Anh; đồng đô-la Mỹ
one
hundred
smackers
một trăm bảng; một trăm đô-la
noun
plural -ers
[count] informal
a U.S. dollar or British pound - usually plural
I
won
1,000
smackers
gambling
.
a loud kiss
She
gave
him
a
smacker
right
on
the
lips
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content