Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slushy
/'slʌ∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(-ier; -iest)
đầy tuyết nhão
slushy
pavements
vỉa hè đầy tuyết nhão
đầy tình cảm vớ vẩn
slushy
stories
truyện tình cảm vớ vẩn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content