Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slushing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slush
/ˈslʌʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cạp đất; san bằng đất bằng máy cạp
noun
[noncount] partly melted snow
a
sidewalk
covered
with
slush
informal :something that is thought to be silly because it is too romantic or emotional
The
movie
is
just
a
lot
of
romantic
/
sentimental
slush.
* Các từ tương tự:
slush fund
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content