Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slush fund
/'slʌ∫fʌnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slush fund
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa xấu)
quỹ đen
noun
plural ~ funds
[count] :an amount of money that is kept secretly for illegal or dishonest purposes
a
political
slush
fund
a
secret
slush
fund
for
paying
bribes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content