Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tuyết nhão
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu) lời vớ vẩn; đoạn viết tình cảm vớ vẩn
    a romantic novel full of slush
    một cuốn tiểu thuyết tình cảm đầy những đoạn vớ vẩn

    * Các từ tương tự:
    slush fund, slusher, slushing, slushy