Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slurry
/'slʌri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slurry
/ˈslɚri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hồ xi măng
bùn than
vữa chịu lửa (để vá lò cao)
noun
plural -ries
[count, noncount] :a thick mixture of water and another substance (such as mud or lime)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content