Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slurp
/'slɜ:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slurp
/ˈslɚp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nhai chóp chép; húp xì xụp
he
was
slurping
[
down
]
his
soup
nó đang xì xụp húp món súp
Danh từ
(thường số ít)
tiếng chóp chép; tiếng xì xụp
verb
slurps; slurped; slurping
[+ obj] informal :to eat or drink (something) noisily or with a sucking sound
He
always
slurps
his
soup
/
tea
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content