Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-rr-)
    nói líu nhíu; viết líu nhíu
    lời nói líu nhíu của người say rượu
    (âm nhạc) luyến âm
    nói xấu; bôi nhọ; gièm pha (ai)
    slur over something
    lẩn tránh (một vấn đề…)
    Danh từ
    slur on somebody (something) lời nói xấu; lời bôi nhọ; lời gièm pha
    cast a slur on somebody
    nói xấu ai
    bà ta cố giữ cho thanh danh khỏi bị bôi nhọ
    (âm nhạc) dấu luyến âm

    * Các từ tương tự:
    slurp, slurry