Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    sụt xuống, ngồi phịch xuống
    đi bộ mệt quá, cô ta ngồi phịch xuống ghế tràng kỷ
    sụt đột ngột
    what caused share values to slump?
    cái gì đã làm cho giá cổ phần sụt đột ngột xuống thế?
    Danh từ
    thời kỳ ế ẩm (trong buôn bán)
    (Mỹ) thời kỳ yếu kém (ít thành công, kết quả nghèo nàn, trong hoạt động của một người, một đội bóng)