Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slumbrous
/'slʌmbərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng
làm buồn ngủ
lặng lẽ, êm đềm, bình lặng
a
slumberous
little
village
một làng nhỏ bình lặng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content