Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slum-clearance
/'slʌm,kliərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột
slum-clearance
campaign
phong trào vận động phá bỏ những khu nhà ổ chuột
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content