Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cống (thủy lợi)
    nước cửa cống
    (cách viết khác sluice-way) kênh nước (ở nơi đãi vàng…)
    Động từ
    sluice something [down; out]
    đãi (quặng…); rửa
    sluice ore
    đãi quặng
    we sluice the muddy wheels [downwith a hose
    chúng tôi rửa các bánh xe lấm bùn với một vòi nước
    sluice away, out, out of something…
    phọt ra
    nước phọt ra khỏi lỗ

    * Các từ tương tự:
    sluice-gate, sluice-valve, sluice-way