Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sluggard
/'slʌgəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cũ, nghĩa xấu)
người chậm chạp rù rờ
* Các từ tương tự:
sluggardly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content