Phó từ
[một cách] chậm; từ từ
speak slowly
nói chậm
react slowly
phản ứng chậm
bà ta từ từ mở cửa
mọi thứ bắt đầu cải thiện dần
slowly but surely
chậm mà chắc
chúng tôi leo núi một cách chậm mà chắc