Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slowdown
/'sloudaun/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slowdown
/ˈsloʊˌdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chậm lại, sự làm chậm lại
sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)
noun
plural -downs
[count] :a decrease in the speed at which something is moving or happening
an
economic
slowdown
The
business
had
a
slowdown
after
the
holidays
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content