Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slow motion
/,sləʊ'məʊ∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slow motion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phương pháp quay chậm
a
replay
of
the
athlete's
performance
in
slow
motion
chiếu lại thành tích của một vận động viên bằng phương pháp quay chậm
noun
[noncount] :a way of showing action that has been filmed or photographed at a speed that is slower than the actual speed
The
scene
was
shot
in
slow
motion
.
They
showed
the
goal
in
slow
motion
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content