Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slovenly
/'slʌvnli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slovenly
/ˈslʌvənli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhếch nhác, bẩn thỉu
how
can
you
bear
to
live
in
such
slovenly
condition
?
sao anh chịu được cuộc sống trong những điều kiện nhếch nhác như thế
cẩu thả
a
slovenly
piece
of
work
một việc làm cẩu thả
adjective
[more ~; most ~]
messy or untidy
slovenly
clothes
a
slovenly
man
He
dressed
in
a
slovenly
manner
.
slovenly
habits
done in a careless way :sloppy
slovenly
thinking
/
grammar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content