Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

slovenly /'slʌvnli/  

  • Tính từ
    nhếch nhác, bẩn thỉu
    how can you bear to live in such slovenly condition?
    sao anh chịu được cuộc sống trong những điều kiện nhếch nhác như thế
    cẩu thả
    a slovenly piece of work
    một việc làm cẩu thả