Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sloshed
/slɒ∫t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sloshed
/ˈslɑːʃt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ) (tiếng lóng)
say rượu
adjective
[more ~; most ~] slang :very drunk
They
were
/
got
totally
sloshed
last
night
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content