Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ about, around) óc ách
    nước óc ách vỗ vào thành bồn tắm
    sữa óc ách trong chai
    làm tung tóe
    làm tung tóe nước vôi ra khắp sàn
    đánh (ai)
    slosh somebody on the chin
    đánh ai vào cằm
    slosh about (around) [in something]
    lội bì bõm
    trẻ con lội bì bõm trong những vũng nước
    slosh something onto something
    quét (vôi, nước sơn…) một cách cẩu thả
    quét vôi cẩu thả lên tường

    * Các từ tương tự:
    sloshed