Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    (khẩu ngữ) cẩu thả; luộm thuộm
    a sloppy writer
    nhà văn cẩu thả
    sloppy typing
    bản đánh máy cẩu thả
    (khẩu ngữ) ủy mị; sướt mướt
    sloppy sentiment
    tình cảm ủy mị
    I hate sloppy romantic films
    tôi ghét những phim lãng mạn ủy mị
    (nghĩa xấu) sũng nước; lõng bõng
    a sloppy floor
    sàn sũng nước
    sloppy porridge
    cháo lõng bõng