Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sloop
/slu:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sloop
/ˈsluːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuyền nhỏ một cột buồm giữa thuyền, thuyền xlup
noun
plural sloops
[count] :a small sailboat with one mast
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content