Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slogger
/'slɒgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(khẩu ngữ)
người đánh (ví dụ bóng trong môn cricket)
người làm việc quần quật
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content