Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sloganeering
/ˌsloʊgəˈnirɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] usually disapproving :the use of slogans in advertising or politics
There's
been
too
much
sloganeering
in
this
year's
mayoral
race
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content