Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slobbery
/'slɒbəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slobbery
/ˈslɑːbəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ướt át
lộ liễu
adjective
full of drool or saliva
a
big
, slobbery (
wet
)
kiss
a
slobbery
dog
:
covered
in
drool
or
saliva
The
toy
was
all
slobbery
because
the
dog
had
been
chewing
on
it
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content