Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mảnh thanh
    a sliver of wood
    thanh gỗ
    mảnh thủy tinh
    Động từ
    [làm] vỡ ra từng mảnh
    cái cốc rơi vỡ ra từng mảnh

    * Các từ tương tự:
    sliverer