Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slithery
/'sliðəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slithery
/ˈslɪðəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trơn tuột, trơn
adjective
slitherier; -est
[also more ~; most ~]
having an unpleasantly slippery surface, feeling, or quality
slithery
reptiles
having a flowing and smooth look or way of moving
She
wore
a
sexy
, slithery
dress
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content