Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slit trench
/'slit'trentʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(quân sự) hố cá nhân
đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content