Tính từ
(-ier; -iest)
trơn
đường trơn
(khẩu ngữ) không tin được, ma mãnh
một người bán hàng không tin được
(khẩu ngữ) nan giải; khó xử trí
một vấn đề nan giải
the slippery slope
(khẩu ngữ)
con đường dẫn tới thất bại và tai họa