Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    trơn
    a slippery road
    đường trơn
    (khẩu ngữ) không tin được, ma mãnh
    a slippery salesman
    một người bán hàng không tin được
    (khẩu ngữ) nan giải; khó xử trí
    a slippery subject
    một vấn đề nan giải
    the slippery slope
    (khẩu ngữ)
    con đường dẫn tới thất bại và tai họa