Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slippage
/'slipidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slippage
/ˈslɪpɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hạ, sự giảm (giá)
sự không theo đúng thời biểu
production
delays
due
to
slippage
sản xuất trì trệ do không theo đúng thời biểu
noun
plural -pages
formal
a movement downward :an act of moving into a lower or worse condition or state [count]
price
slippages
a
slippage [=
decrease
]
in
sales
[
noncount
]
There
has
been
some
slippage
in
the
stock's
price
/
value
. [=
the
price
/
value
of
the
stock
has
gone
down
]
the act of sliding or slipping [noncount]
The
boot's
sole
prevents
slippage. [
count
]
an
accidental
slippage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content