Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slip-on
/'slipɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slip-on
/ˈslɪpˌɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
xỏ luôn, chui đầu (áo, giày…, không cài bằng khuy)
Danh từ
giày xỏ (không buộc dây) áo chui đầu (không cài khuy)
noun
plural -ons
[count] :a shoe that does not have ties, buckles, etc., and that you can put on or take off very easily
a
pair
of
slip-ons
slip-on
sandals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content