Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

slip-on /'slipɒn/  

  • Tính từ
    xỏ luôn, chui đầu (áo, giày…, không cài bằng khuy)
    Danh từ
    giày xỏ (không buộc dây) áo chui đầu (không cài khuy)