Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slinky
/'sliŋki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slinky
/ˈslɪŋki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
õng ẹo
her
slinky
way
of
dancing
cách nhảy õng ẹo của chị ta
bó sát (quần áo)
a
slinky
nightdress
chiếc áo ngủ bó sát người
adjective
slinkier; -est
fitting closely to the body in a sexy way
a
slinky
black
dress
The
dancers
wore
slinky
costumes
.
slow in a sexually attractive way
the
song's
slinky
rhythm
slinky
dance
movements
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content