Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slingshot
/'sliɳʃɔt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slingshot
/ˈslɪŋˌʃɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
súng cao su
noun
plural -shots
[count] US :a Y-shaped stick with an elastic band attached to it that is used for shooting small stones - called also (Brit) catapult
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content