Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slimmer
/'slimə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slimmer
/ˈslɪmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người theo chế độ giữ cho thân hình thon thả
a
slimmer's
magazine
tạp chí đăng những lời khuyên giữ thân hình thon thả
noun
plural -ers
[count] Brit :a person who is trying to lose weight :dieter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content