Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slimline
/ˈslɪmˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
chiefly Brit :smaller or thinner in size than usual
a
slimline
CD
case
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content