Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sliminess
/'slaiminis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự bùn lầy nhầy nhụa
(khẩu ngữ) sự bất lương; thói xu nịnh; sự đạo đức giả
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content