Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slimeball
/ˈslaɪmˌbɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -balls
[count] informal :a very bad, unpleasant, or dishonest person
He's
a
real
slimeball
for
leaving
her
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content