Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    sơ sơ, hơi
    the patient is slightly better today
    hôm nay bệnh nhân hơi khá hơn một chút
    I know her slightly
    tôi biết cô ta sơ sơ
    [một cách] mảnh khảnh
    a slightly built girl
    cô gái thân hình mảnh khảnh