Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sliding scale
/,slaidiŋ'skeil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sliding scale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
danh từ
thang đối chiếu (thuế má, tiền lương…, đã làm sẵn)
noun
plural ~ scales
[count] :a system in which the amount that people are required to pay in fees, taxes, etc., changes according to different situations or conditions - usually singular
Patients
at
the
clinic
pay
on
a
sliding
scale
based
on
their
income
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content