Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sliding door
/,slaidiŋ 'dɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sliding door
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cửa kéo (theo khe trượt)
noun
plural ~ doors
[count] :a door that opens and closes by sliding sideways instead of by swinging on hinges
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content