Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slider
/'slaidə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slider
/ˈslaɪdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người trượt tuyết
(máy tính) con trượt, công tác trượt
* Các từ tương tự:
slider-trombone
noun
plural -ers
[count] baseball :a fast pitch that curves slightly in the air
something that slides
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content