Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est)
    trơn tru, dễ dàng
    a slick translation
    bản dịch trơn tru
    khôn khéo, tài tình
    a slick perfomer
    một người trình diễn tài tình
    she's very slick, but I don't believe a word she says
    cô ta rất khéo, nhưng tôi không tin một lời nào cô ta nói
    trơn
    the roads were slick with wet mud
    đường sá đầy bùn nhão và trơn
    Danh từ
    (cách viết khác oil-slick)
    vết dầu loang (trên biển, sau vụ đắm tàu chở dầu)
    Động từ
    slick something down
    dùng dầu chải cho (tóc) dẽ xuống
    những lọn tóc được chải với chất dầu cho dẽ xuống

    * Các từ tương tự:
    slickenside, slickensided, slicker