Tính từ
(-er; -est)
trơn tru, dễ dàng
a slick translation
bản dịch trơn tru
khôn khéo, tài tình
một người trình diễn tài tình
cô ta rất khéo, nhưng tôi không tin một lời nào cô ta nói
trơn
đường sá đầy bùn nhão và trơn
Danh từ
(cách viết khác oil-slick)
vết dầu loang (trên biển, sau vụ đắm tàu chở dầu)
Động từ
slick something down
dùng dầu chải cho (tóc) dẽ xuống
những lọn tóc được chải với chất dầu cho dẽ xuống