Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slice-of-life
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
showing what ordinary life is like
a
slice-of-life
drama
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content