Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slewness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
tính lệch; tính xiên; tính ghềnh
positive s. (thống kê) hệ số lệch dương
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content